--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
môn hạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
môn hạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: môn hạ
+
[influential famyly's] underling
Lượt xem: 623
Từ vừa tra
+
môn hạ
:
[influential famyly's] underling
+
bơ thờ
:
Dazed, as if out of one's senses
+
bí thư
:
(communist) Secretarybí thư chi bộa cell's secretarybí thư thứ nhất đại sứ quánfirst secretary of the Embassy
+
bắt bớ
:
To arrestbị cảnh sát bắt bớ nhiều lầnmany times arrested harassingly by the police
+
bố thí
:
To give as alms, to give as charitiescủa bố tríalms, charities